codepad
[
create a new paste
]
login
|
about
Language:
C
C++
D
Haskell
Lua
OCaml
PHP
Perl
Plain Text
Python
Ruby
Scheme
Tcl
#include<stdio.h> #include<conio.h> #include<math.h> //540 khai báo dữ liệu điểm OXY struct Diem { float X; float Y; }; typedef struct Diem DIEM; void NhapDiem(DIEM &); void XuatDiem(DIEM); float TinhKhoangCachGiua2Diem(DIEM, DIEM); float TinhKhoangCachGiua2DiemTheoOx(DIEM, DIEM); float TinhKhoangCachGiua2DiemTheoOy(DIEM, DIEM); DIEM TimDiemDoiXungQuaO(DIEM); DIEM TimDiemDoiXungQuaOx(DIEM); DIEM TimDiemDoiXungQuaOy(DIEM); DIEM TimDiemDoiXungQuaPhanGiac1(DIEM); DIEM TimDiemDoiXungQuaPhanGiac2(DIEM); bool KiemTraDiemThuocPhanTu1(DIEM); bool KiemTraDiemThuocPhanTu2(DIEM); bool KiemTraDiemThuocPhanTu3(DIEM); bool KiemTraDiemThuocPhanTu4(DIEM); // 541 Nhập tọa độ điểm trong mặt phẳng void NhapDiem(DIEM &a) { printf("\nNhap X: "); scanf("%f", &a.X); printf("\nNhap Y: "); scanf("%f", &a.Y); }; // 542 Xuất tọa độ điểm trong mặt phẳng void XuatDiem(DIEM a) { printf("<%.2f, %.2f>", a.X, a.Y); } // 543 Tính khoảng cách giữa 2 điểm float TinhKhoangCachGiua2Diem(DIEM a, DIEM b) { return sqrt(pow((b.X - a.X), 2) + pow((b.Y - a.Y), 2)); } // 544 Tính khoảng cách giữa 2 điểm theo phương Ox float TinhKhoangCachGiua2DiemTheoOx(DIEM a, DIEM b) { return fabs(a.X - b.X); } // 545 Tính khoảng cách giữa 2 điểm theo phương Oy float TinhKhoangCachGiua2DiemTheoOy(DIEM a, DIEM b) { return fabs(a.Y - b.Y); } //546 Tìm tọa độ điểm đối xứng qua gốc tọa độ DIEM TimDiemDoiXungQuaO(DIEM a) { DIEM c; c.X = -1 * a.X; c.Y = -1 * a.Y; return c; } //547 Tìm điểm đối xứng qua trục hoành DIEM TimDiemDoiXungQuaOx(DIEM a) { DIEM c; c.X = 1 * a.X; c.Y = -1 * a.Y; return c; } //548 Tìm điểm đối xứng qua trục tung DIEM TimDiemDoiXungQuaOy(DIEM a) { DIEM c; c.X = -1 * a.X; c.Y = 1 * a.Y; return c; } //549 Tìm điểm đối xứng qua đường phân giác thứ 1 (y = x) DIEM TimDiemDoiXungQuaPhanGiac1(DIEM a) { DIEM c; c.X = 1 * a.Y; c.Y = 1 * a.X; return c; } //550 Tìm điểm đối xứng qua đường phân giác thứ 2 (y = -x) DIEM TimDiemDoiXungQuaPhanGiac2(DIEM a) { DIEM c; c.X = -1 * a.Y; c.Y = -1 * a.X; return c; } //551 Kiểm tra điểm thuộc phần tư thứ 1 ko? bool KiemTraDiemThuocPhanTu1(DIEM a) { if (a.X > 0 && a.Y > 0) return true; return false; } //552 Kiểm tra điểm thuộc phần tư thứ 2 ko? bool KiemTraDiemThuocPhanTu2(DIEM a) { if (a.X < 0 && a.Y > 0) return true; return false; } //553 Kiểm tra điểm thuộc phần tư thứ 3 ko? bool KiemTraDiemThuocPhanTu3(DIEM a) { if (a.X < 0 && a.Y < 0) return true; return false; } //554 Kiểm tra điểm thuộc phần tư thứ 4 ko? bool KiemTraDiemThuocPhanTu4(DIEM a) { if (a.X > 0 && a.Y < 0) return true; return false; } int main() { DIEM a, b; NhapDiem(a); XuatDiem(a); NhapDiem(b); XuatDiem(b); float khoangcach = TinhKhoangCachGiua2Diem(a, b); printf("\nKhoang cach giua 2 diem A, B = %.2f", khoangcach); float khoangcachOx = TinhKhoangCachGiua2DiemTheoOx(a, b); printf("\nKhoang cach giua 2 diem A,B theo Ox = %.2f", khoangcachOx); float khoangcachOy = TinhKhoangCachGiua2DiemTheoOy(a, b); printf("\nKhoang cach giua 2 diem A,B theo Oy = %.2f", khoangcachOy); DIEM c = TimDiemDoiXungQuaO(a); printf("\nDiem C doi xung diem A qua O: "); XuatDiem(c); DIEM d = TimDiemDoiXungQuaOx(b); printf("\nDiem D doi xung diem B qua Ox: "); XuatDiem(d); DIEM e = TimDiemDoiXungQuaOy(a); printf("\nDiem E doi xung diem A qua Oy: "); XuatDiem(e); DIEM f = TimDiemDoiXungQuaPhanGiac1(a); printf("\nDiem F doi xung diem A qua duong y = x: "); XuatDiem(f); DIEM g = TimDiemDoiXungQuaPhanGiac2(b); printf("\nDiem G doi xung diem B qua duong y = -x: "); XuatDiem(g); if (KiemTraDiemThuocPhanTu1(a)) printf("\na thuoc phan tu thu 1"); else printf("\na ko thuoc phan tu thu 1"); if (KiemTraDiemThuocPhanTu2(a)) printf("\na thuoc phan tu thu 2"); else printf("\na ko thuoc phan tu thu 2"); if (KiemTraDiemThuocPhanTu3(a)) printf("\na thuoc phan tu thu 3"); else printf("\na ko thuoc phan tu thu 3"); if (KiemTraDiemThuocPhanTu4(a)) printf("\na thuoc phan tu thu 4"); else printf("\na ko thuoc phan tu thu 4"); getch(); return 0; }
Private
[
?
]
Run code
Submit